|
Nhà đất bán |
20/11A Trần Quý 43 2 3/5 10 4.6 tỷ Phường 6 Quận 11 3 đến 6
|
20/11A Trần Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
73/3 Trương Thị Hoa ( 253.21.15 số mới ) 50 2 4.7 12 3.35 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
73/3 Trương Thị Hoa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 50.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493 Lê Hồng Phong 37/45 5 3.3 14 15.99 tỷ Phường 2 Quận 10 10 đến 20
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 45.0m2 giá: 15.99 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
743/74 Hồng Bàng 44 4 4 11 6.6 tỷ Phường 6 Quận 6 6 đến 10
|
Hồng Bàng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1162/28 Đường Ba Tháng Hai 51 3 3/4.7 15 5.18 Tỷ Phường 12 Quận 11 3 đến 6
|
Đường Ba Tháng Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.18 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
58/6 Dương Thị Mười (Hẻm 411 Dương Thị Mười) 58.5 2 4.4/6.7 10.6 3.4 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Dương Thị Mười |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 58.5m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
594/2U Sư Vạn Hạnh 50 3 4 12.5 6.7 tỷ Phường 10 Quận 10 6 đến 10
|
Sư Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2B Nguyễn Sĩ Cố 37 2 3/3.8 11.5 3.3 Tỷ Phường 15 Quận 8 3 đến 6
|
2B Nguyễn Sĩ Cố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 37.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
261 Bà Hom 72 2 3.5 21 10.6 tỷ Phường 13 Quận 6 10 đến 20
|
261 Bà Hom |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.6 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
103 Khu phố 1 (ĐHT23) 44/60 3 4 15 5.5 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 6 đến 10
|
103 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |