|
Nhà đất bán |
76E Thái Phiên 16 2 4 4 1.9 tỷ Phường 2 Quận 11 nhỏ 3
|
76E Thái Phiên |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 16.0m2 giá: 1.9 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
528/5/73A Điện Biên Phủ 64 2 3.8 17 16 tỷ Phường 11 Quận 10 10 đến 20
|
528/5/73A Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 64.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/37 Lạc Long Quân 38 3 4.2 9 5.5 tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
506/37 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 38.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78/13/2 Tân Hòa Đông 114 2 4.6/4.8 23 4.9 tỷ Phường 14 Quận 6 3 đến 6
|
78/13/2 Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 114.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 557 tờ 41 TTH 29 205 3 11.5 18 12.3 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 557 tờ 41 TTH 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.5m, diện tích: 205.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/14 Đỗ Ngọc Quang (số cũ 5 đường số 10 Nối Dài + thửa 26 tờ 43) 97 2 6/11 12.5 8.9 tỷ Phường 4 Quận 8 6 đến 10
|
15/14 Đỗ Ngọc Quang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 97.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/6 Hồ Thị Kỷ 42 5 3.6 12 12.7 tỷ Phường 1 Quận 10 10 đến 20
|
51/6 Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 42.0m2 giá: 12.7 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1525/1D (Thửa 336-1, 337-1 tờ 5G) Vườn Lài 296/525 C4 8.9 59 32 tỷ An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
1525/1D Vườn Lài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.9m, diện tích: 525.0m2 giá: 32.0 Tỷ |
32 tỷ |
|
Nhà đất bán |
242/2/7 Bà Hom 54/68 2 5.2 13.1 6.6 tỷ Phường 13 Quận 6 3 đến 6
|
242/2/7 Bà Hom |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
256/7 Lãnh Binh Thăng 28 3 3 9.3 5.5 tỷ Phường 13 Quận 11 6 đến 10
|
256/7 Lãnh Binh Thăng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |