|
Nhà đất bán |
2965 Phạm Thế Hiển 685/772 3 12 64 75 tỷ Phường 7 Quận 8 50 đến 100
|
2965 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 772.0m2 giá: 75.0 Tỷ |
75 tỷ |
|
Nhà đất bán |
666/64/24 Ba tháng hai 105 5 5.8 19 27 tỷ Phường 14 quận 10 20 đến 50
|
Ba tháng hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 105.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/37/8 Trương Thị Hoa (SC: 110.27.16) 72 3 4 20 5.9 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 123 đến 6
|
22/37/8 Trương Thị Hoa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138 Đường 68 40 3 4 10 6.1 tỷ Phường 10 Quận 6 6 đến 10
|
Đường 68 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
109D/2 Lạc Long Quân 34/40 2 3.3 11 6.4 tỷ Phường 3 Quận 11 6 đến 10
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 911 Tờ 59 (Hẻm 122 Nguyễn Thị Kiểu) 384 2 12 32 19 tỷ Hiệp Thành Quận 12 10 đến 20
|
911 Tờ 59 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 384.0m2 giá: 19.0 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Chủ tạm , khi nào bán lại sẽ comment thông báo225 Hà Tôn Quyền 37/46 6 3.3 14 14 tỷ Phường 6 Quận 11 10 đến 20
|
tạm dừng bán, khi nào bán lại sẽ comment thông báo/ 225 Hà Tôn Quyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 46.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493A/24 Cách Mạng Tháng 8 (số cũ 493.89) 64 5 4.6/6.6 18.4 16 tỷ Phường 13 Quận 10 10 đến 20
|
493A/24 Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 64.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/1/5 TTN08 (Thửa 165 Tờ 40) 143 2 7.5 19 8.5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
56/1/5 TTN08 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 143.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
769/248 Phạm Thế Hiền 42 2 5.5 8 3.25 Tỷ Phường 4 Quận 8 3 Đến 6
|
769/248 Phạm Thế Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |