|
Nhà đất bán |
409/18 Vĩnh Viễn (Số cũ: 154.1356 Ngô Quyền) 74 4 6.8 12 16 tỷ Phường 5 Quận 10 10 đến 20
|
Vĩnh Viễn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 74.0m2 giá: 16.0 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
233 Phạm Thế Hiển 65 2 9 8 26 tỷ Phường 3 Quận 8 20 đến 50
|
233 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 26.0 Tỷ |
26 tỷ |
|
Nhà đất bán |
296 Lạc Long Quân 24 3 3.8 7 5.5 tỷ Phường 5 Quận 11 3 - 6
|
296 Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 24.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 đường số 3419B Phạm Thế Hiển 200 2 12 18 14 tỷ Phường 7 Quận 8 10 đến 20
|
4 đường số 3419B Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 200.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/1A Lạc Long Quân 33/41 2 5/2 11.6 4.6 tỷ Phường 1 Quận 11 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105A/31 Hồ Thị Kỷ 44 4 3.7 12 9.3 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 44.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
01 Nguyễn Đình Chi 100 5 4.1/5.3 22 19.9 tỷ Phường 9 Quận 6 10 đến 20
|
01 Nguyễn Đình Chi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 100.0m2 giá: 19.9 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17 Lô V Đường Nguyễn Thị Tần 48 5 4 12 9.99 tỷ Phường 2 Quận 8 10 đến 20
|
17 Lô V Đường Nguyễn Thị Tần |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 9.99 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
260/91 Lưu Hữu Phước 152 2 7.8 24 6 tỷ Phường 15 Quận 8 6 đến 10
|
Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.8m, diện tích: 152.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
601/36/34A Cách Mạng Tháng 8 17 2 3 5.7 1.85 tỷ Phường 15 Quận 10 nhỏ 3
|
Cách Mạng Tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 17.0m2 giá: 1.85 Tỷ |
2 tỷ |