|
Nhà đất bán |
CL 21 Đường Số 26 81 4 5 16 9.7 tỷ Phường 16 Quận 8 6 đến 10
|
21 Đường Số 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
636 Sư Vạn Hạnh 49 7 3.6 14.8 20.3 tỷ Phường 10 Quận 10 20 đến 50
|
636 Sư Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 49.0m2 giá: 20.3 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
207/11/13 Lạc Long Quân 64/53 4 3.7 17.3 4.9 tỷ Phường 3 Quận 11 3 đến 6
|
Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
288A Lưu Hữu Phước 100 C4 4.2/4.4 26 5.9 Tỷ Phường 15 Quận 8 6 đến 10
|
288A Lưu Hữu Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/17 Tô Hiến Thành 55 4 3.5 15 9.3 tỷ Phường 15 Quận 10 6 đến 10
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 55.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/49/54A Lạc Long Quân 28/25 2 3 10 3.5 tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
506/49/54A Lạc Long Quân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 28.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
47/1 Bùi Minh Trực 147 đất 7/10 22 12 tỷ Phường 6 Quận 8 10 đến 20
|
47/1 Bùi Minh Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68 Đường 3413 Phạm Thế Hiển 88 4 4 22 9 tỷ Phường 7 Quận 8 3 đến 6
|
68 Đường 3413 Phạm Thế Hiển |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/49/36 Lạc Long Quân 20 3 5 4 3.95 tỷ Phường 5 Quận 11 3 đến 6
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 20.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
32/20A Hồ Thị Kỷ 18 3 3.5 5 2.39 tỷ Phường 1 Quận 10 nhỏ 3
|
Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 18.0m2 giá: 2.39 Tỷ |
2 tỷ |