|
Nhà đất bán |
453/56/6 Lê Văn Khương (sc 21/3G) 58 C4 4 15 3.6 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
453/56/6 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/49C ( Sổ mới 45.51) Đông Hưng Thuận 02 KP5 95 3 4.4 21.5 5.5 tỷ ĐHT Quận 12 3 đến 6
|
1/49C Đông Hưng Thuận 02 KP5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 95.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
266/70 Tô Hiến Thành 69/73 3 3.6 20 16.9 tỷ Phường 15 Quận 10 10 đến 20
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 73.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 61 tờ 37 4.105 2 76 55 195 tỷ Phường Tân Thới Nhất Quận 12 Trên 100 tỷ
|
61 tờ 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 76.0m, diện tích: 4.105m2 giá: 195.0 Tỷ |
195 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330/54 Chiến Lược 27 2 3 9 3.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
330/54 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 566 + 567 Tờ 11 Thạnh Lộc 37 2734 Đất 20 135 80 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 50 đến 100
|
566 + 567 Tờ 11 Thạnh Lộc 37 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 2734.0m2 giá: 80.0 Tỷ |
80 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54 Thới An 20 (số cũ 68.95 TA32) 182 2 5 37 8.6 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
Thới An 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 182.0m2 giá: 8.6 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
423/37/8 + 54/3 Tô Ký (khu phố 2) 360 3 8.8/19 37 18.1 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 10 đến 20
|
423/37/8 + 54/3 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 19.0m, diện tích: 360.0m2 giá: 18.1 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 645 tờ 155 52 Đất 4 13 3.85 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 645 tờ 155 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
128/11 Hoà Hưng 34/40 4 3 13.5 7.5 Tỷ Phường 13 Quận 10, 6 đến 10
|
Hoà Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |