|
Nhà đất bán |
18 Đường Số 2A 53 3 4 13.2 9.3 tỷ An Lạc A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 2A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A305/74 Lê Văn Quới 149 C4 5.1 29.5 9.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
305/74 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 149.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29G7 KDC An Sương ( Thửa 1795 tờ 26 ) 72 4 4 18 10.36 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
29G7 KDC An Sương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.36 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/9 Nguyễn Thị Tú ( Thửa 337 Tờ 39 ) 95/100 C4 5 20 7.8 tỷ BHHB Bình Tân 6 đến 10
|
105/9 Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89CT Tam Đảo 95 2 5/7 17 16.5 tỷ Phường 15 Quận 10 10 đến 20
|
89CT Tam Đảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
529 Trương Thị Hoa (529 TTH07) 48/104 3 4 26 9.2 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
529 Trương Thị Hoa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330/9 Đất Mới (SM: Bình Trị Đông) 45 5 4 11 6.2 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/29/18 Mã Lò 53 4 4 13 6.65 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 6.65 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 87 tờ 22 134 đất 5 27 8 tỷ An Phú Đông Quận 12 6 đến 10
|
87 tờ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 134.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
451/17/8 Tô Hiến Thành 57 2 3.5 16 8.5 tỷ Phường 14 Quận 10 6 đến 10
|
451/17/8 Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |