|
Nhà đất bán |
50/16/9 TL 29 ( Thửa 525 tờ 25 ) 220 C4 11 20 9.8 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 6 đến 10
|
50/16/9 TL 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 220.0m2 giá: 9.8 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/7 Ngô Quyền 32 2 4 8 4.95 tỷ Phường 6 Quận 10 3 đến 6
|
Ngô Quyền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/3B TTN14 (Khu phố 05 Thửa 198-4 Tờ 2F) 65 2 4 16.5 4.9 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 3 đến 6
|
15/3B TTN14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18 Đường Số 2A 53 3 4 13.2 9.3 tỷ An Lạc A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 2A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A305/74 Lê Văn Quới 149 C4 5.1 29.5 9.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
305/74 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 149.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29G7 KDC An Sương ( Thửa 1795 tờ 26 ) 72 4 4 18 10.36 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
29G7 KDC An Sương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 10.36 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
105/9 Nguyễn Thị Tú ( Thửa 337 Tờ 39 ) 95/100 C4 5 20 7.8 tỷ BHHB Bình Tân 6 đến 10
|
105/9 Nguyễn Thị Tú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
89CT Tam Đảo 95 2 5/7 17 16.5 tỷ Phường 15 Quận 10 10 đến 20
|
89CT Tam Đảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
529 Trương Thị Hoa (529 TTH07) 48/104 3 4 26 9.2 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
529 Trương Thị Hoa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 104.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330/9 Đất Mới (SM: Bình Trị Đông) 45 5 4 11 6.2 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |