|
Nhà đất bán |
246/25/8 Đường 26 Tháng 3 53 3 4.5 12 5.6 tỷ KP11 Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 - 6
|
246/25/8 Đường 26 Tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 160-6 tờ 1E 55 C4 3.7 15 3.05 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 3 đến 6
|
160-6 tờ 1E |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 55.0m2 giá: 3.05 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 819 tờ 60(Hẻm 99 Thạnh Xuân 21) 71 Đất 4 17.5 3.35 tỷ Thạnh Xuân, Quận 12 3 đến 6 ĤĐ
|
Thửa 819 tờ 60 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 71.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
42/42 Đường số 9 64 3 4 16 5.3 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
42/42 Đường số 9 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
194/19/6 Chiến Lược 48 3 4 12 5.4 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
194/19/6 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa đất số 616 Tờ bản đồ số 40 (90.33 Khu phố 5) 100 C4 7.6 14 6.3 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
Thửa đất số 616 Tờ bản đồ số 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 100.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/1/8 TCH25 56 3 4 14 4 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
29/1/8 TCH25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
273/70 Tô Hiến Thành 93 3 3.7 25 12.2 tỷ Phường 13 Quận 10
|
273/70 Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 93.0m2 giá: 12.2 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59 Võ Thị Thừa( Đường APĐ 27 ) 834 4 20 42 45 tỷ Phường An Phú Đông Quận 12 20 đến 50
|
59 Võ Thị Thừa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 834.0m2 giá: 45.0 Tỷ |
45 tỷ |
|
Nhà đất bán |
501 Lê Hồng Phong 35/41 2 4 10 8.4 tỷ Phường 2 Quận 10 6 đến 10
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 8.4 Tỷ |
8 tỷ |