|
Nhà đất bán |
121/9 Khiếu Năng Tĩnh 133 4 5/10 18 14 tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
Khiếu Năng Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 133.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
535 Lê Văn Khương 370/455 7 8.6 53 53 tỷ Hiệp Thành Quận 12 50 đến 100
|
535 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.6m, diện tích: 455.0m2 giá: 53.0 Tỷ |
53 tỷ |
|
Nhà đất bán |
102/17/15C Tô Hiến Thành 60 2 4.5/7.3 12 6 tỷ Phường 15 Quận 10 6 đến 10
|
102/17/15C Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.3m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 687/59/5 Kinh Dương Vương 85 C4 5 17 5.1 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
687/59/5 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/2G Đường Số 20 86 4 7 13 6.4 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
235/4 (Thửa 773 Tờ 33) đường TCH 13, KP 09 40 2 4 10 3.49 tỷ Phường Tân Chánh Hiệp, Quận 12 3 đến 6
|
235/4 đường TCH 13, KP 09 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 3.49 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
246/47 Hoà Hưng 56 4 3.3/4 15 8.5 tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
Hoà Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
753/50 Tỉnh lộ 10 68 2 4.5 15 9.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
753/50 Tỉnh lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96 Nguyễn Ngọc Lộc 83 C4 3.5/8 23 18.9 Tỷ Phường 14 Quận 10 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 18.9 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 704/22 Tên Lửa 58 3 11 5.5 3.25 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 Đến 6
|
704/22 Tên Lửa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.25 Tỷ |
3 tỷ |