|
Nhà đất bán |
A 13 Đường số 26 94 4 4 24 14 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
13 Đường số 26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 94.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
295/27B Tân Hòa Đông 95 3 4 26 12 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 95.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
14/6 Hoàng Dư Khương ( Số cũ 285.5.1 CMT8) 100 C4 13.1 7.7 14.2 tỷ Phường 12 Quận 10 10 đến 20
|
Hoàng Dư Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.1m, diện tích: 100.0m2 giá: 14.2 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 799 tờ số 5 (178.19.16 đường Trương Thị Hoa) 88 C4 5.2 17 4.9 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
799 tờ số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 88.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
750/9 Điện Biên Phủ 45.5 3 3/5 12 4.3 tỷ Phường 10 Quận 10 6 đến 10
|
Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 45.5m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 173/44/5/34 + 173/44/5/34A + 173.44.5.34B + 173.44.5.34C An Dương Vương 146 2 13.5 11 13.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
173/44/5/34 + 173/44/5/34A + 173/44/5/34B + 173/44/5/34C An Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.5m, diện tích: 146.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
703/36 Lê Trọng Tấn 56 4 4 14 6.2 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
703/36 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
4 đường TCH 07 ( Thửa 519 tờ 03) 92 4 4 23 9.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
4 đường TCH 07 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
219/15 Đường số 12 135 4 9 15 14.5 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 10 đến ưp0
|
219/15 Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 14.5 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
242C Ngô Gia Tự 134 3 3.85/6.2 25 43 tỷ Phường 4 Quận 10 20 đến 50
|
242C Ngô Gia Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 134.0m2 giá: 43.0 Tỷ |
43 tỷ |