|
Nhà đất bán |
101/4 Bắc Hải 19 4 4 5 4.95 Tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
101/4 Bắc Hải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 19.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 784 Tờ 41 Hẻm 836 Hương Lộ 2 148 Đất 8 18 9.2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
600TR Thửa 784 Tờ 41 Hẻm 836 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 148.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
506/68 Trần Quan Cơ ( Số cũ 506.68 Nguyễn Ảnh Thủ ) 70 2 4 17.2 7.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Trần Quan Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 588/4/7 Tỉnh Lộ 10 31 4 3.1 10 3.15 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
588/4/7 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.15 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
403/14/12 Hương lộ 3 (KP8) 71 2 4.2 17 6.7 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Hương lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
223/28 Nguyễn Tiểu La 32 3 3 11 6.8 tỷ Phường 8 Quận 10 6 đến 10
|
Nguyễn Tiểu La |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
711/24/34 Quốc Lộ 1A 81 2 7 12 5.5 tỷ KP1 Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
711/24/34 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
181/19/2 Tân Phước 19 2 4.8 4 3.2 tỷ Phường 6 Quận 10 3 đến 6
|
Tân Phước |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 19.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
HXH 255/8 Liên khu 4-5 147 3 5.5 27 12 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
HXH 255/8 Liên khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 147.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/1 Liên khu 2-10 56 2 4 14 4.25 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Liên khu 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |