|
Nhà đất bán |
135/28/22 (Số cũ: 10/7) Phạm Đăng Giảng 113 2 4.9/7.9 22 5.3 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
135/28/22 Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 113.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493/72 Cách mạng tháng 8 63/80 3 3.4 19 17 tỷ Phường 13 Quận 10 10 đến 20
|
493/72 Cách mạng tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 80.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
816/64/32/21A Quốc lộ 1 64 3 3.1 20.5 2.6 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 nhỏ 3
|
816/64/32/21A Quốc lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 64.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Lê Văn Quới 102/216 3 12 18 11.1 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 216.0m2 giá: 11.1 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/43 Liên Khu 4-5 102 4 5.5 19 6.95 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
133/43 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 102.0m2 giá: 6.95 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 126 + 126A Khiếu Năng Tĩnh 360/410 4 8.1/20 35 55 tỷ An Lạc A Bình Tân 50 đến 100
|
126 + 126A Khiếu Năng Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 410.0m2 giá: 55.0 Tỷ |
55 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/21 Nguyễn Kim 42/52 3 4.7/5 10.7 8.8 tỷ Phường 6 Quận 10 6 đến 10
|
Nguyễn Kim |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
41/7C Tân Thới Nhất 01(Khu phố 2) 79 3 4.5 18 5.8 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
41/7C Tân Thới Nhất 01 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 79.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
151/67/54E ( Thừa 440 Tờ 116) Liên Khu 4-5 80 2 4 20 4.8 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
151/67/54E Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
441/74/21 Lê Văn Quới 33 2 3.2 10 3.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 33.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |