|
Nhà đất bán |
68/12 Hồ Thị Kỷ 41 3 3.6 11.5 7.2 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 41.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 439/43/9-11 (số cũ 64.28.9) Hồ Học Lãm 238 3 11 20 17 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
439/43/9-11 Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 238.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Đẳng cấp giáp Tân Phú đường nhựa 8M 285.79 Lê Văn Quới 44 2 4 11 3.85 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
cấp giáp Tân Phú đường nhựa 8M 285/79 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 856 tờ 45 Mặt tiền 172.4 An Phú Đông 09 62 2 4.5 14 7.1 tỷ An Phú Đông Quận 12 6 đến 10
|
Thửa 856 tờ 45 Mặt tiền 172/4 An Phú Đông 09 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 62.0m2 giá: 7.1 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
285/101/11 Cách mạng tháng 8 39 2 3 13 6 tỷ phường 12 Quận 10 6 đến 10
|
285/101/11 Cách mạng tháng 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
153A TTN17 74/80 4 4 20 8.99 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
153A TTN17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 8.99 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2013 ( 205/2B số cũ ) Quốc Lộ 1A ( Mặt tiền ) 51 3 4.2 13 3.88 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
Quốc Lộ 1A ( Mặt tiền ) |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 51.0m2 giá: 3.88 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
76/13 Đường Số 2 65.5 2 4 16 4.95 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 65.5m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/18/23 Bùi Văn Ngữ ( Thửa 1503 Tờ 12 khu phố 7) 51 4 4.1 12 5.3 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
300/18/23 Bùi Văn Ngữ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
110/11 Tân Chánh Hiệp 35 85 2 5 17 4.1 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
110/11 Tân Chánh Hiệp 35 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |