|
Nhà đất bán |
612/20 ( 612/1) Sư Vạn Hạnh 28/34 2 5 7 4.4 tỷ Phường 10 Quận 10 3 đến 6
|
612/20 Sư Vạn Hạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10B Đường Số 20 64 2 4 16 4.29 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường Số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.29 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
232/22/17 HT 13 (Thửa 748 Tờ 11) 50 3 5 10 4.55 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
232/22/17 HT 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 Đường số 16A 59 4 4 15 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
46 Đường số 16A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 4126 Tờ 4 ( Số mới 44.35) Võ Thị Phải 860/1000 C4 8/34 29 20 tỷ Thới An Quận 12 20 đến 50 Hợp đồng
|
4126 Tờ 4 Võ Thị Phải |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 34.0m, diện tích: 1000.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/60/135/5A Đông Thạnh 8 ( Thửa 896 Tờ 9 ) 50 2 4 12.5 1.75 tỷ Đông Thạnh quận 12 Nhỏ 3
|
12/60/135/5A Đông Thạnh 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 1.75 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
51/4/15 Thành Thái 68 3 4 17 13.4 tỷ Phường 14 Quận 10 10 đến 20
|
51/4/15 Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 13.4 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
331/1F Lê Hồng Phong 35 C4 2.8 12.5 4.2 tỷ Phường 2 Quận 10 6 đến 10
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.8m, diện tích: 35.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
497/22 Hương Lộ 2 198 1 3.6/8 31 9.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
gia 1/ 497/22 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 198.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/5 ĐHT 02 (số cũ 70.6A Khu phố 4) 98 2 5.5 18 5.3 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
ĐHT 02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 98.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |