|
Nhà đất bán |
Thửa 766 tờ 4 142 C4 7 20.5 5.8 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 766 tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 142.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
269/21 Nguyễn Duy Dương 30 2 3 10 4.05 tỷ Phường 4 Quận 10 3 đến 6
|
Nguyễn Duy Dương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/45/1 ( 230/45/1A ) Hồ Học Lãm 232 3 10 24 9.35 tỷ An Lạc Bình Tân
|
Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 232.0m2 giá: 9.35 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5B Quốc Lộ 22 82/72 2 4.5 18 8 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
Quốc Lộ 22 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 701 Tờ 2 113 Đất 5 22.5 4.050 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 701 Tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 113.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/20 Quốc Lộ 1A 59 2 4 15 3.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
100/20 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
7A/33/37 ( trệt ) Thành Thái 32/50 2 3 16 2.9 Tỷ Phường 14 Quận 10 3 đến 6
|
7A/33/37 Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
112/16/22/6 Trần Thị Hè 59 2 4 15 4 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6 tỷ
|
112/16/22/6 Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B310 (số cũ 55/3/8) Tô Ký 76 2 4 19 2.85 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 nhỏ 3
|
B310 Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 76.0m2 giá: 2.85 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 8 + 10 Đường số 39 187 4 9 21 17.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
8 + 10 Đường số 39 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 187.0m2 giá: 17.6 Tỷ |
18 tỷ |