|
Nhà đất bán |
85/98 Bình Thành 86/5 2 7/3.2 17 4.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
85/98 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 86.5m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
463B/45B Cách Mạng Tháng Tám 59 4 5.2 13 9.2 tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 59.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 7 đường số 21 ( Thửa 560-482, tờ 9) 90 1 4.5 20 8 Tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
7 đường số 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1430 ( củ 203-331 ) tờ 38 L26 KDC Thới An Lê Thị Riêng 155 2 10 15.5 12.3 tỷ Tân Thới An Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 1430 tờ 38 L26 KDC Thới An Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 155.0m2 giá: 12.3 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
441/58/12 Lê Văn Quới 60 2 6 10 5.7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
580 Lê Văn Khương (Số cũ 115.1) 298/320 C4 8 40 24.5 tỷ Thới An Quận 12 20 đến 50
|
580 Lê Văn Khương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 320.0m2 giá: 24.5 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59/9 Võ Thị Thừa 81 4 4.2 19 6.55 tỷ An Phú Đông Quận 12 6 đến 10
|
59/9 Võ Thị Thừa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.55 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/85 Thới An 32 (Thửa 697 tờ 28) 147 3 5 29.5 8.8 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
68/85 Thới An 32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
400/11 Ngô Gia Tự 48 4 3.3/5.2 12.6 6.9 tỷ Phường 4 Quận 10 6 Đến 10
|
400/11 Ngô Gia Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 48.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
357/2/25 Tân Hòa Đông 72 4 4 18 8 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
357/2/25 Tân Hòa Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 8.0 Tỷ |
8 tỷ |