|
Nhà đất bán |
A 1628/5 Tỉnh Lộ 10 70 4 4 17.5 6.45 tỷ Tân Tạo Bình Tân đến 6 đến 10
|
1628/5 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.45 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
52/4 Hồ Thị Kỷ 40 2 3.5 11.5 7.8 tỷ Phường 1 Quận 10 6 đến 10
|
52/4 Hồ Thị Kỷ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 40.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154/18/9 TCH 10 80 3 5.1 16 5.9 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6 tỷ
|
154/18/9 TCH 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
351/2 Hiệp Thành 17 107 3 4 26 6.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
351/2 Hiệp Thành 17 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493A/42/1 Cách Mạng Tháng Tám 50/70 5 3.7 19 7.9 Tỷ Phường 13 Quận 10 6 đến 10
|
Cách Mạng Tháng Tám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/66/36 Liên Khu 5-6 53 4 4 13.5 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
17/66/36 Liên Khu 5-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 27 Lê Cơ 123 3 4 30 15.5 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
27 Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 123.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa đất 940 Tờ 4 ( MPN 19/2 ) 50 5 4.5 11 5.8 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
đất 940 Tờ 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 762 + 763 tờ 5 (mặt tiền Hà Huy Giáp) 250 Đất 8 31.3 16.9 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 762 + 763 tờ 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 250.0m2 giá: 16.9 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
229/3A Tân Chánh Hiệp 36 54.5 2 3.9 14 3.85 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Tân Chánh Hiệp 36 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 54.5m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |