|
Nhà đất bán |
Liên khu 4-5 (Thửa 8 tờ 112) 46 Đất 4 11.5 2.6 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
Liên khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 46.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 17 Nguyễn Quý Yêm 135 1 4.2/7.9 24 10.8 tỷ An Lạc A Bình Tân 10 đến 20
|
17 Nguyễn Quý Yêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.9m, diện tích: 135.0m2 giá: 10.8 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1 Phần nhà 76/49 TTN 05 87 C4 4.5 19 5 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 3 đến 6
|
1 Phần nhà 76/49 TTN 05 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 87.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
650/35 Điện Biên Phủ 87 C4 5 17.4 15 tỷ Phường 11 Quận 10 10 đến 20
|
650/35 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
495 Trường Chinh (Theo sổ 115.5A) khu phố 1 100/66 3 7 14 14 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
Trường Chinh khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 14.0 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 939 tờ 10 ( Liên khu 2-5) 64 C4 4.3 15.5 5.35 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 939 tờ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
687/34/16 Quốc lộ 1A 59 5 4 15 6.8 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 đến 10
|
Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 22 TTN 08 (Thửa 510 Tờ 41) 64 2 5 13 6 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
MPN 22 TTN 08 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
370/38 Hòa Hảo 25 3 3 8 4.1 tỷ Phường 5 Quận 10 3 đến 6
|
Hòa Hảo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 25.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 591 tờ 27 300 Đất 8.5 35 14.8 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
Thửa 591 tờ 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 300.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |