|
Nhà đất bán |
A 122/15/2 Bùi Tư Toàn 53 2 4/4.1 13.3 4.5 Tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
122/15/2 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
439/97/36 TTH21 (thửa 642 tờ 32) 48 2 4 12 3.190 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
439/97/36 TTH21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.19 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/19 Võ Thị Liễu 52 4 4 12.8 5.5 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
Võ Thị Liễu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
331/6 Lê Hồng Phong 43 4 4 11 10 tỷ Phường 1 Quận 10 10 đến 20
|
Lê Hồng Phong |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 43.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 596 Tờ 40 (kế 879/16 Hương Lộ 2) 90 Đất 5 18 5.9 tỷ Bình Trị Đông A, Bình Tân 6 đến 10
|
596 Tờ 40 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
18/2/40 Trương Phước Phan ( số cũ: 18.2.40) 45/38 1 4 11 3.6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
9/7A Đường Số 5E 61 2 6/6.1 10 4.8 Tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
9/7A Đường Số 5E |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
154 Ngô Gia Tự 31 5 3.1 10 14.8 tỷ Phường 9 Quận 10 10 đến 20
|
154 Ngô Gia Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.1m, diện tích: 31.0m2 giá: 14.8 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 569, 59, 60 Tờ 55 454 Đất 4/43 30 13.2 tỷ Vườn Lài An Phú Đông Quận 12 10 đến 20
|
569, 59, 60 Tờ 55 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 43.0m, diện tích: 454.0m2 giá: 13.2 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
16B Đường số 16 100 4 5 20 10.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
16B Đường số 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |