|
Nhà đất bán |
46/1 Khu phố 1 (thửa 8-65, tờ 1A) 133 Đất 5.2/6.8 24 7.9 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
46/1 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.8m, diện tích: 133.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/9 Hòa Hưng 39 3 3.2 12 4.85 tỷ Phường 13 Quận 10 3 đến 6
|
276/9 Hòa Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 39.0m2 giá: 4.85 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
386/2 + 116/3B Tô Ký 360 C4 18 20 31 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 20 đến 50
|
+ 116/3B Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 18.0m, diện tích: 360.0m2 giá: 31.0 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
22/4/14 Đường số 6 56 2 4 14 3.8 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
22/4/14 Đường số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
134/48 Thành Thái 70 8 4.2 16 26.5 tỷ Phường 12 Quận 10 20 đến 50
|
Thành Thái |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 70.0m2 giá: 26.5 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
544/23 Hương Lộ 2 60 2 4 15 7.2 tỷ (KP2) Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
B60 Bis Khu Phố 3 (Số mới: 165.27 Tô Ký) 196 3 4/23 22 9.75 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 6 Đến 10
|
B60 Bis Khu Phố 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 196.0m2 giá: 9.75 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
196/23/1 Trần Thị Cờ (cũ: TA32) 59 2 4 14.5 3.85 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
196/23/1 Trần Thị Cờ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 3.85 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
541/14 Tỉnh Lộ 10 90 6 6.5 14 9.7 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
541/14 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 90.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
375/15 Hà Huy Giáp 67 2 4 16.7 4.4 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
Hà Huy Giáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 67.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |