|
Nhà đất bán |
762/40/8 Quốc Lộ 1A 61 2 4 15.5 3.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
762/40/8 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 61.0m2 giá: 3.3 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
77/23 Ngô Gia Tự 39 2 6 6 6.3 tỷ Phường 2 Quận 10 6 đến 10
|
Ngô Gia Tự |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 39.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 561 Tờ 43 Quốc lộ 1A Khu phố 1 ( Địa chỉ 101/2) 2595 C4 30 90 143 tỷ Thới An Quận 12 Tỷ phú
|
Thửa 561 Tờ 43 Quốc lộ 1A Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 30.0m, diện tích: 2595.0m2 giá: 143.0 Tỷ |
143 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 27/6 (Thửa 959 tờ 26) Huỳnh Thị Hai 73 C4 4 18 6.5 tỷ KP8 Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
Mặt tiền 27/6 Huỳnh Thị Hai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171/5 Gò Xoài 68 2 4 17 5.1 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
330/34 Đất Mới (Bình Trị Đông) 64 4 4.4/4.9 14 6.2 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
330/34 Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
116/41 (số mới: 116/81) Tô Hiến Thành 39 2 3.4 11.5 3.9 tỷ Phường 15 Quận 10 3 đến 6
|
Tô Hiến Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
194 HT 05 80 C4 4.5 18 5.15 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
194 HT 05 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 80.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
11/12 Trung Mỹ Tây 09 145/80 4 5/6 25 9 tỷ KP3 Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
11/12 Trung Mỹ Tây 09 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 145.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43/21A Tân Chánh Hiệp 10 80 4 4 20 7.4 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
Tân Chánh Hiệp 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.4 Tỷ |
7 tỷ |