|
Nhà đất bán |
A 537-539 Kinh Dương Vương 1090/670 3 20 55 110 tỷ An Lạc Bình Tân Trên 100
|
53739 Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 20.0m, diện tích: 1090.0m2 giá: 110.0 Tỷ |
110 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 9/1/5 Lê Tấn Bê 406 2 14/26 22 12 tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
9/1/5 Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 26.0m, diện tích: 406.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
78 Thạnh Xuân 21 ( Thửa 809 Tờ 52) 86 2 4.5 19 8.7 Tỷ Thạnh Xuân Quận 12 10 đến 20
|
78 Thạnh Xuân 21 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 8.7 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2021/32 + 212/1 Quốc lộ 1A 271/371 C4 11 34.5 7.8 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
2021/32 + 212/1 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 371.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
282/6 Nguyễn Tri Phương 31 3 3.3/3.4 9.2 6.4 tỷ Phường 4 Quận 10 6 đến 10
|
Nguyễn Tri Phương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.4m, diện tích: 31.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
626 Lê Trọng Tấn 110 3 5 21 11.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 10 đến 20
|
626 Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 110.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1077 Tân Kỳ Tân Quý (số cũ: 1175 Tân Kỳ Tân Quý) 85/115 2 4 29 10 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 10 đến 20
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 115.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49/21 Thạnh Lộc 41 610/688 C4 16 44 15 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 10 đến 20
|
Thạnh Lộc 41 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 16.0m, diện tích: 688.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/19/8D Hoà Hưng 31 2 3.7/3.9 9 3.45 tỷ Phường 12 Quận 10 3 đến 6
|
Hoà Hưng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 31.0m2 giá: 3.45 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 230 Hồ Học Lãm 1150/579 2 23 50 68 tỷ An Lạc Bình Tân 50 đến 100
|
230 Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 23.0m, diện tích: 1150.0m2 giá: 68.0 Tỷ |
68 tỷ |