|
Nhà đất bán |
16/1 Đường Số 18 70 2 8 8.5 6.5 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
16/1 Đường Số 18 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
479/85/7 Khu phố 3A (30 TTH09) 24/43 3 3.5 12 4.75 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
479/85/7 Khu phố 3A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 43.0m2 giá: 4.75 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/8C Kinh Dương Vương 1200 2 25 50 73.5 tỷ An Lạc A Bình Tân 50 đến 100
|
Kinh Dương Vương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 25.0m, diện tích: 1200.0m2 giá: 73.5 Tỷ |
74 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/57/5 Liên Khu 5-6 ( Một phần Thửa 549 Tờ 178 ) 30 4 3.3 9 2.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
17/57/5 Liên Khu 5-6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.3m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.5 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/11 Bến Lội 51 5 5 10.3 5.55 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.55 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
68/85 Thới An 32 147 3 5 29.5 8.9 tỷ Thới An Quận 12 10 đến 20
|
68/85 Thới An 32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/10A Đường Số 8 ( KP16 ) 52 2 4.2 12 2.6 Tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân nhỏ 3
|
Đường Số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 679, tờ 13 TTN13 (Khu phố 2) 134/150 C4 4.95 30 12.8 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 10 đến 20
|
Thửa 679, tờ 13 TTN13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.95m, diện tích: 150.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
150/31/48 Đường 26 tháng 3 29 3 4.1 7 3.1 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường 26 tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.1 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
272/11 Lê Văn Quới 81 4 4 20 7.9 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 Đến 10
|
272/11 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |