|
Nhà đất bán |
Thửa 551 Tờ 15 Trần Thị Năm 246 Đất 8 30 2.9 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 nhỏ 3
|
Thửa 551 Tờ 15 Trần Thị Năm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 246.0m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 201/5/2 Mã Lò 84 5 6.5 13 7.5 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
201/5/2 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/29/46/11A Mã Lò 68 4 5 13.5 6 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
276/29/46/11A Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 901 tờ 13 ( số 436.6 HT13 ) 50 3 4 13 4.55 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
Thửa 901 tờ 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.55 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
13 Đường số 44 100 3 5 20 11.65 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Đường số 44 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 11.65 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần nhà 8/4 Thới An 16 40/53 3 3.6 14.5 4.3 tỷ Thới An Quận 12 3 đến 6
|
Một phần nhà 8/4 Thới An 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 611 Tờ 32 68 Đất 4 17 1.65 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân nhỏ 3
|
Thửa 611 Tờ 32 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 1.65 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15 đường D3 ( Hiệp Thành City ) 90 4 5 18 9.85 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
15 đường D3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 9.85 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Tạm 298/17 Liên Khu 4-5 64 3 4 16 3.2 tỷ Bình Hưng Hoà B, Bình Tân 3 đến 6,
|
dừng bán BC 298/17 Liên Khu 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 93 Lê Công Phép 30 2 3.2 9.5 2.95 tỷ An Lạc Bình Tân, nhỏ 3
|
93 Lê Công Phép |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |