|
Nhà đất bán |
A 626 Tỉnh Lộ 10 90/160 C4 5/5.7 18 17.5 tỷ Bình Trị Đông B Quận Bình Tân 10 đến 20
|
626 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 160.0m2 giá: 17.5 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 35/4/5 Lê Cơ 210 2 9.5 22 15.8 Tỷ An Lạc Bình Tân 10 đến 20
|
35/4/5 Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 15.8 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
49N/1 HT 05 116 4 4.7 30 9.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
49N/1 HT 05 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 116.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
673/5 ( Địa chỉ mới: 673.3C)Tỉnh Lộ 10 62 5 4 16 7.7 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
673/5 / Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
115 Gò Xoài 180 3 7.5 24 29.8 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 20 đến 50
|
Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.5m, diện tích: 180.0m2 giá: 29.8 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
108 Liên Khu 5-6 69 C4 4 17 4.7 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
108 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/6A Kp1 93/100 2 4.2 24 8.45 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 6 đến 10
|
Kp1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.45 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
272/12 Đường 26 Tháng 3 92 2 4/8 15 7 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Đường 26 Tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/33/6 Khu phố 2 ( Thửa 967-1 tờ 2G (SDN) 47 C4 4.5 13 3.75 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
122/33/6 Khu phố 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 36/11/6 Bùi Tư Toàn 56 2 4 14 4.5 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
36/11/6 Bùi Tư Toàn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |