|
Nhà đất bán |
55/7/40 Tây Lân 56 4 4 14 6.2 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
55/7/40 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
12/9/8/7 (Thửa 674 tờ 37) Đông Hưng Thuận 31 39 2 3.5 11 3.4 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 3 đến 6
|
12/9/8/7 Đông Hưng Thuận 31 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 39.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
64/7 Trương Phước Phan 111 2 5 23 7.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
64/7 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 111.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
40/132/80 Đông Thạnh 96 2 5.6 18 3.7 tỷ Hóc Môn Quận 12 3 đến 6
|
40/132/80 Đông Thạnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.6m, diện tích: 96.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
130/1 Lê Tấn Bê 277/300 C4 11/22 25 8.9 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
130/1 Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 22.0m, diện tích: 300.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 43 Đường số 6, khu nhà ở Hai Thành 129 4 9 14.3 12.9 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 10 đến 20
|
43 Đường số 6, khu nhà ở Hai Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 129.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
285/35/16 Lê Văn Quới 69 2 4 17.5 5.399 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 5.399 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa số 481 tờ 2 54 Đất 5 11 4.1 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa số 481 tờ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 54.0m2 giá: 4.1 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
199/5C Thạnh Xuân 52 (số cũ 194.5) 134 2 5.8 23 5.15 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
199/5C Thạnh Xuân 52 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 134.0m2 giá: 5.15 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
602/19C1 Trường Chinh 223 C4 8 27 11.8 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
602/19C1 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 223.0m2 giá: 11.8 Tỷ |
12 tỷ |