|
Nhà đất bán |
22C KP2 (mặt tiền Hiệp Thành 26) 100 C4 4 25 5.2 Tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
22C KP2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 86 Lê Công Phép 22 3 2.6 8.5 2.95 tỷ An Lạc Bình Tân nhỏ 3
|
86 Lê Công Phép |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.6m, diện tích: 22.0m2 giá: 2.95 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
324 Lê Thị Riêng (324 đường TA28) 80 5 5.05 16 12.5 tỷ Thới An Quận 12 10 đến 20
|
324 Lê Thị Riêng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.05m, diện tích: 80.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
43E-43G ( Thửa 514 tờ 127 - Thửa 524 tờ 127 ) Đường số 20 464 3 12 39 27.5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 20 đến 50
|
43E3G Đường số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 12.0m, diện tích: 464.0m2 giá: 27.5 Tỷ |
28 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 580 Tờ 47 58 Đất 4 14.5 3.95 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
580 Tờ 47 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1118/31A Nguyễn Văn Quá 308 C4 8.5/10.5 33 15.5 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
Nguyễn Văn Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.5m, diện tích: 308.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
738/41/12 Quốc Lộ 1A 62 2 5.2 12 3.9 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân
|
738/41/12 Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 62.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125B Tây Lân 54 5 4.2 13 9.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 54.0m2 giá: 9.5 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 641 tờ 155 51 Đất 5.1 10 3.95 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 641 tờ 155 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 51.0m2 giá: 3.95 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 836 Tờ 46 ( 47.22 Thạnh Lộc 8 ) 64 Đất 5.7 11.5 5.9 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6 Hợp đồng
|
Thửa 836 Tờ 46 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.7m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |