|
Nhà đất bán |
482/28/1 Lê Quang Định 55 3 3.9 15 6.5 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
665/69/17 Tân Kỳ Tân Quý 100 4 5 20 7.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
665/69/17 Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/8/41 Đường số 10 41 2 4.5 9 3.7 tỷ kp 15 Bình Hưng A Bình Tân 3 đến 6
|
29/8/41 Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 41.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
400 ĐHT 02 114/95 3 5.2 22 12 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 10 đến 20
|
400 ĐHT 02 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 114.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 527 Tờ 146( Hẻm 93 ) Đường số 8 170/135 đất 8 18 6.4 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 6 đến 10
|
Thửa 527 Tờ 146 Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 514/4C Hồ Học Lãm 47 C4 4.3 11 3.2 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
514/4C Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65/6B Đường Số 6 70 5 4 17.5 7.6 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 6 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
667/9 Điện Biên Phủ 80 4 4 20 23 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
667/9 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
93/12 Nguyễn Ảnh Thủ (Khu phố 1, thửa 624, tờ 01) 160 C4 6.5/10 16.5 8.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 6 đến 10
|
93/12 Nguyễn Ảnh Thủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 10.0m, diện tích: 160.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
276/3/70 Mã Lò 103 2 6 17 6.75 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 103.0m2 giá: 6.75 Tỷ |
7 tỷ |