|
Nhà đất bán |
Căn hộsố 1/15Nguyễn Ngọc Phương 686 12 3.65 Tỷ Phường 19 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Căn hộ CC số 1/15 CC Nguyễn Ngọc Phương |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.65 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
479/6/4A Hương Lộ 2 61 4 4 15 5tỷ Phường Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
479/6/4A Hương Lộ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 2.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10 Hương Giang (E5 Khu phố 2) 69 C4 4 18 5.2 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
10 Hương Giang |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 69.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/14/2 Bến Lội 45 2 5 9 1.65 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân nhỏ 3
|
Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 1.65 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
59 Đường số 4 (SC: Một phần nhà số 61 Đường số 4) 75 C4 6.2 12 3.9 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
59 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.2m, diện tích: 75.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
569/10/12 Lê Trọng Tấn 58 2 4 15 5.65 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Trọng Tấn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
63 TTH09 (Số cũ: 479.85.32 TTH07) 98 2 4 24.5 7.3 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
63 TTH09 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 98.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/14 Võ Duy Ninh 32 4 3.5/5.5 7.2 5.2 Tỷ Phường 22 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
415/27 Bình Thành 99 C4 4 25 4.83 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
415/27 Bình Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 99.0m2 giá: 4.83 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/68/11 Phan Anh 70 5 4 17.5 7.9 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |