|
Nhà đất bán |
381/41 Lê Văn Quới 48 3 4 12 4.25 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 45/15 Lê Cơ( số cũ 36.48.42 Bùi Tư Toàn) 120 2 5.1 22 7.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
45/15 Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.1m, diện tích: 120.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
532/1/34/17 Khu y tế kỹ thuật cao 55/67 5 4.2 16 5.1 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 3 đến 6
|
Khu y tế kỹ thuật cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 67.0m2 giá: 5.1 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
159 Đường số 5C ( KDC Vĩnh Lộc ) 114 4 6 19 12.5 Tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 đến 20
|
159 Đường số 5C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/25 Đường số 16A 84 2 4 21 4.9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
gia 1/ 33/25 Đường số 16A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 84.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/5 Thạnh Lộc 38 68 2 8.5 8 3.2 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
31/5 Thạnh Lộc 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.5m, diện tích: 68.0m2 giá: 3.2 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
602/104/16 Điện Biên Phủ 167 2 4.8 38 17 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 20 đến 50
|
602/104/16 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 167.0m2 giá: 17.0 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
81 đường 3D ( Thửa 1235, Tờ 78) 114 3 6 19 6.85 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
81 đường 3D |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 6.85 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 169 Tờ 11 Đường Số 27 80 4 4 20 9.55 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10- 20
|
169 Tờ 11 Đường Số 27 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 9.55 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 105 đường số 3 80 4 4 20 13.8 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
105 đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 13.8 Tỷ |
14 tỷ |