|
Nhà đất bán |
881/15/55 Quốc Lộ 1A 114 C4 9.2 12.5 5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.2m, diện tích: 114.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 532/1/20A ( số cũ 532.1.20- 532.1.22) Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao 28 4 2.5 11 2.6 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 6 đến 10
|
532/1/20A Khu Y Tế Kỹ Thuật Cao |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 2.5m, diện tích: 28.0m2 giá: 2.6 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
224/39/49 Đường số 8 64 3 4.05 16 6.2 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 64.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
114 Trần Thị Hè 65/132 5 8/9.6 19 12.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
114 Trần Thị Hè |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.6m, diện tích: 132.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/27D Hồ Văn Long 132 3 6 21.5 7.9 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
25/27D Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 132.0m2 giá: 7.9 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 359/13 Hồ Học Lãm 60 4 4 15 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 8
|
359/13 Hồ Học Lãm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
194/50/16 Bạch Đằng 77 5 3/9 18 9.7 tỷ Phường 24 Bình Thạnh 6 đến 10
|
194/50/16 Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
657/18 Hương Lộ 3 72 C4 4 18 5.5 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
657/18 Hương Lộ 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/80 Liên Khu 5-6 64 2 4.07 16 5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
143/80 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.07m, diện tích: 64.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/17/12A + 30/17/12 Đường Số 19 110 C4 9.1 12 699 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
+ 30/17/12 Đường Số 19 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.1m, diện tích: 110.0m2 giá: 699.0 Tỷ |
699 tỷ |