|
Nhà đất bán |
418/36 Lê Văn Quới 49 4 4 12.5 6.3 Tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
46 đường số 4 78 4 4.1 19 5.4 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 78.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 706 Tờ 07 80 đất 5 16 6.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
706 Tờ 07 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
184/5C Bùi Văn Ngũ 41 3 4 11 4.4 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
184/5C Bùi Văn Ngũ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 41.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
302 Bạch Đằng 75 2 3.6 21 24 tỷ Phường 14 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Bạch Đằng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 75.0m2 giá: 24.0 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30 Đường số 20 49 C4 4 12.5 4.4 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 20 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.4 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/49 Bến Lội 52 4 5.9 8.6 5.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
37/49 Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.9m, diện tích: 52.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
195/10/31/11 TMT2A, Kp2 88/100 3 4 25 5.6 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 3 đến 6
|
195/10/31/11 TMT2A, Kp2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
111 Đinh Bộ Lĩnh (sc 53 Đinh Bộ Lĩnh) 107/84 5 5 21.5 27 Tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
111 Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 107.0m2 giá: 27.0 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
65 Đường Số 49 (KP8) 81 4 4.5 18 11.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 Đến 20
|
65 Đường Số 49 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 81.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |