|
Nhà đất bán |
276/17/20A Mã Lò 62 4 4 16 5.8 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/10/5 Lê Đình Cẩn 48 4 4 12 4.7 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Đình Cẩn |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/18/15/22/30/6 Liên Khu 5-6 72 4 4 18 4.8 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
17/18/15/22/30/6 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
137/77/6 Phan Anh 170 6 5 34 11.75 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 10 đến 20
|
Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 170.0m2 giá: 11.75 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
100/3/12 Miếu Gò Xoài 34 4 4 8.5 4.25 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.25 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
738/26A Quốc Lộ 1A 68 2 4 17 4.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
738/26A Quốc Lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 4.3 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MẶT TIỀN 98/1A Nguyễn Văn Quá 199 4 5.5/8 27.5 20 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 20 đến 50
|
TIỀN 98/1A Nguyễn Văn Quá |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 199.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1560/7/26/24 Tỉnh Lộ10 57 3 4.5 12.5 5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
1560/7/26/24 Tỉnh Lộ10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 57.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
499 Chiến Lược 96/57 2 4.1 23.5 5.3 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
499 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 96.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/23 Bình Trị Đông (Số cũ: Đất Mới) 58 4 4 15 6.4 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
363/23 Bình Trị Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |