|
Nhà đất bán |
88 Miếu Gò Xoài 72 3 4 18 7.8 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Miếu Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
243/30 Nơ Trang Long 47 2 3.9 13.2 4.7 tỷ Phường 11 Quận Bình Thạnh 3 đến 6
|
243/30 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 47.0m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2769/1B Đường T15 60/76 2 6.5 12 5.7 tỷ An Phú Đông Quận 12 3 đến 6
|
Đường T15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 76.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
83/59 Liên Khu 4-5 42/12 2 4.2 10 2.050 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
83/59 Liên Khu 4-5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 42.0m2 giá: 2.05 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 628 Tờ 11 (Số 99) Bình Lợi 100 Đất 5 20 16.5 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Thửa 628 Tờ 11 Bình Lợi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 16.5 Tỷ |
17 tỷ |
|
Nhà đất bán |
96/7 D1 (96/7 Nguyễn Văn Thương) 60 5 3.6 17 12.8 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
96/7 D1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 60.0m2 giá: 12.8 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
542/5/11 Tĩnh Lộ 10 ( KP 16 ) 62 6 4/4.2 16 9.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
542/5/11 Tĩnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 62.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 51/20/29B Đường Số 18B 75 5 4.1 18 7.2 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
51/20/29B Đường Số 18B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 75.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
518 Khu Phố 16 ( 518 Tỉnh Lộ 10 ) 93/155 4 7 25 21.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 20 đến 50
|
518 Khu Phố 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 155.0m2 giá: 21.5 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
264/18 Lê Quang Định 44.2 2 3.34 13.5 4.7 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.34m, diện tích: 44.2m2 giá: 4.7 Tỷ |
5 tỷ |