|
Nhà đất bán |
101/5 Quốc lộ 1A (khu phố 2A, Thửa 653 Tờ 6) 256/336 C4 11 36 20 tỷ Đông Hưng Thuận Quận 12 20 đến 50
|
101/5 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 11.0m, diện tích: 336.0m2 giá: 20.0 Tỷ |
20 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/11/20 Đất Mới 81 4 4 20 6.7 Tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
363/11/20 Đất Mới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
368 Nguyễn Xí 44 4 3/3.2 15 10 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 Đến 20
|
Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 10.0 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
542/46/1/4 Tỉnh Lộ 10 81 4 4 20 6.9 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 6.9 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/70D3 Nguyễn Văn Đậu 19/34 2 7 6 4.2 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
101/70D3 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
15/22A Ao Đôi 64 2 4 16 4.8 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Ao Đôi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 64.0m2 giá: 4.8 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
125/21 Vạn Kiếp 18/12 3 3 6 3.4 tỷ Phường 3 Bình Thạnh 3 đến 6
|
125/21 Vạn Kiếp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.0m, diện tích: 18.0m2 giá: 3.4 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
70/29 (Số cũ 68/23) Tân Thới Hiệp 29 84 C4 4.6 18 4.2 tỷ Tân Thới Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
70/29 Tân Thới Hiệp 29 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 84.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56 Đường số 4 (Số cũ: 113.87.56 An Dương Vương) 58 2 4 14.5 6.4 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 6.4 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
30/64 Võ Duy Ninh 93 C4 7.6 13 9.4 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 6 đến 10
|
30/64 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.6m, diện tích: 93.0m2 giá: 9.4 Tỷ |
9 tỷ |