|
Nhà đất bán |
428/43/10A Chiến Lược 61 2 4.5 14 4 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Chiến Lược 61 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 0.0m, diện tích: 2.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
493/5 Nơ Trang Long (Số cũ: 371.4 Nơ Trang Long) 67 3 3.8 18 9.7 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 67.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
2150/25/78/8 Quốc Lộ 1( Thửa 644 tờ 69) 55.7 2 4 14 2.9 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.7m2 giá: 2.9 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 1275 + 1275A +1275B 1397 QL1AC4 21 66 70 tỷ An Lạc Bình Tân 50 đến 100
|
1275 + 1275A 275B |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 21.0m, diện tích: 1397.0m2 giá: 70.0 Tỷ |
70 tỷ |
|
Nhà đất bán |
294/69 Xô Viết Nghệ Tĩnh 72 2 4.1/4.15 18 12.9 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.15m, diện tích: 72.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
29/8 Đường số 8 72 2 4 18 4.65 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 8 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 72.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
48/36/11 Trường Sa 87 3 4.6 19 10.2 Tỷ Phường 17 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Trường Sa |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 87.0m2 giá: 10.2 Tỷ |
10 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 646 tờ 3 (527.18.10H Trường Chinh ) Khu phố 1 30 2 4.2 7 2.45 tỷ Tân Thới Nhất Quận 12 nhỏ 3
|
646 tờ 3 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 30.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
139 Liên Khu 4 - 5 83 2 5 16 8.9 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Liên Khu 4 - 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 83.0m2 giá: 8.9 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/32/31 Thạnh Xuân 38 58 5 4 14.5 4.6 Tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
118/32/31 Thạnh Xuân 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 58.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |