|
Nhà đất bán |
VPB 85D Nguyễn Thượng Hiền 30 3 5 6 3.9 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
85D Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.9 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
60/29 Trương Phước Phan 32 2 4 8 3.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
60/29 Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 32.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
227/15 Thửa 645 Tờ 44 Phạm Đăng Giảng 88 Đất 4 22 4.95 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
227/15 Thửa 645 Tờ 44 Phạm Đăng Giảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 88.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
220/85/9 Hoàng Hoa Thám 114 2 5.5/6.3 17 11.5 Tỷ Phường 5 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 114.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
208/125 Đường số 5 (Lê Trọng Tấn) 60 3 6 10 5.35 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 5.35 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/91 Võ Duy Ninh 22/40 2 6 7 4.95 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 3 đến 6
|
113/91 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.95 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
346/18 Quốc lộ 1A 71 2 4.7 15 2.45 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 71.0m2 giá: 2.45 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/32/12/20 Thạnh Xuân 38 51 5 5 10 5.55 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 3 đến 6
|
118/32/12/20 Thạnh Xuân 38 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.55 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/70/41 Đường số 12 30 4 3.6 8 3.8 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường số 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 30.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 11 đường số 6 KDC Hai Thành 92 4 5 18.5 9.7 Tỷ Tân Tạo A Bình Tân 6 đến 10
|
11 đường số 6 KDC Hai Thành |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 92.0m2 giá: 9.7 Tỷ |
10 tỷ |