|
Nhà đất bán |
57/55/7T Điện Biên Phủ 96 4 4/6 19 12 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 10 Đến 20
|
57/55/7T Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
53/165 Đường số 4 40 C4 4 10 2.65 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân nhỏ 3
|
53/165 Đường số 4 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 2.65 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
( Thửa 980 tờ 40 ) 102 0 5 21 6.2 Tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10 Tỷ
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 102.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
492A Mã Lò 73 C4 4 19 9.2 tỷ BHHA Bình Tân phân khúc 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 73.0m2 giá: 9.2 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
362/56 Hiệp Thành 13 (Thửa 1542 tờ số 12) 86 2 4.5 20 11.5 tỷ Hiệp Thành Quận 12 10 đến 20
|
362/56 Hiệp Thành 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 86.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
113/4/16/6W1 Võ Duy Ninh 90 3 4.05 22 10.5 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 10 đến 20
|
113/4/16/6W1 Võ Duy Ninh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 90.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 349 Mã Lò 34 2 9.5 5 4 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
349 Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.5m, diện tích: 34.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/84 Nguyễn Văn Đậu (220.122D1 Hoàng Hoa Thám) 43 2 3.8 12 6.2 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
101/84 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.8m, diện tích: 43.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 678 Tờ 15 (104.116.14 Đường số 18) 112 Đất 5 22.2 6.3 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 6 đến 10
|
678 Tờ 15 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 112.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
79/20/28 Phạm Viết Chánh ( số cũ 62.63.36 Huỳnh Tịnh Của ) 55 2 4.3 12 8.2 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
79/20/28 Phạm Viết Chánh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 55.0m2 giá: 8.2 Tỷ |
8 tỷ |