|
Nhà đất bán |
83/119/20 Liên Khu 4-5 56 3 4 14 4.5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
83/119/20 Liên Khu 4-5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/73/7 Tân Kỳ Tân Quý 50 3 4 12.5 4.86 tỷ Bình Hưng Hòa Bình Tân 3 đến 6
|
Tân Kỳ Tân Quý |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.86 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55/6/2 ( Số cũ 55.10.2 ) TL50 100 2 5 20 4 tỷ Thạnh Lộc Quận 12 3 đến 6
|
55/6/2 TL50 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
236/49-51 Điện Biên Phủ 117 2 6.6 17 23 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 20 đến 50
|
236/491 Điện Biên Phủ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.6m, diện tích: 117.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
362/6/9 Hiệp Thành 13 53/50 3 4 13 4 tỷ Hiệp Thành Quận 12 3 đến 6
|
362/6/9 Hiệp Thành 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 4.0 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
21 Nguyễn Thượng Hiền (Thửa 441 Tờ 3) 145 C4 8.2 17.7 29.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Nguyễn Thượng Hiền |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.2m, diện tích: 145.0m2 giá: 29.5 Tỷ |
30 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1020 Tờ 48 Hương Lộ 2 85 Đất 4 21.5 7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
1020 Tờ 48 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 85.0m2 giá: 7.0 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
762/33 Quốc lộ 1A ( Thửa 572 Tờ 198 ) 94 Đất 4.5 21 3.6 tỷ BHHB Bình Tân 3 Đến 6
|
762/33 Quốc lộ 1A |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 94.0m2 giá: 3.6 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
31/32/36A Ung Văn Khiêm 260 7 13 22 48 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
31/32/36A Ung Văn Khiêm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 260.0m2 giá: 48.0 Tỷ |
48 tỷ |
|
Nhà đất bán |
441/68/5 Lê Văn Quới 31 3 4 7.8 4.2 tỷ Bình Trị Đông A - Bình Tân 3 đến 6
|
441/68/5 Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 31.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |