|
Nhà đất bán |
157/19 Nguyễn Gia Trí (Đường D2 Thửa 405+406 tờ 54) 110/120 3 8 14 30.8 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
157/19 Nguyễn Gia Trí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 120.0m2 giá: 30.8 Tỷ |
31 tỷ |
|
Nhà đất bán |
35/1F Ao Đôi (thửa 924 tờ 24) 59 5 4.6 13 7.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Ao Đôi |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 59.0m2 giá: 7.3 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
253 Nguyễn Văn Đậu 100 3 4 26 23 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 23.0 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
56/20A Trần Bình Trọng 61 4 3.4/3.9 16.7 7.8 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 Đến 10
|
56/20A Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 61.0m2 giá: 7.8 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
144 Trường Chinh 87 2 9.1 10 22 tỷ Tân Hưng Thuận Quận 12 20 Đến 50
|
144 Trường Chinh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 9.1m, diện tích: 87.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/82 Phan Văn Trị 48 3 4 12 7.99 Tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
354/82 Phan Văn Trị |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.99 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 574/15/44 SinCo 225 6 6.4 35 12.9 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 20
|
574/15/44 SinCo |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.4m, diện tích: 225.0m2 giá: 12.9 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
230/6/1/18A Mã Lò 53 4 4.2 12.5 5.6 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
230/6/1/18A Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 53.0m2 giá: 5.6 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
122/7 Liên khu 1-6 44 3 4 11 3.7 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
122/7 Liên khu 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 44.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
265/8/6 Nơ Trang Long 66 2 4.1/4.2 16 6 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 6 đến 10
|
265/8/6 Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 66.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |