|
Nhà đất bán |
38 Hiệp Thành 12 131 2 5.2 25 6.1 Tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10 Tỷ HDDT
|
38 Hiệp Thành 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 131.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần số nhà 135.2.15.5.1 Tây Lân 71 C4 4/5.2 17 3.7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
phần số nhà 135/2/15/5/1 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/8 Trần Quý Cáp 108/127 2 6/7 17 12.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
26/8 Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 127.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 33 TCH 25 (Thửa 732 tờ 18) 88/100 2 4 25 8.3 tỷ Huỳnh Thị Hai KP3 Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
Mặt tiền 33 TCH 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/9A Đường số 10 68 4 4 17 5.9 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
120/9A Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1/21 Võ Oanh SC D3 67 4 4.85 14 15 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 3 đến 6
|
1/21 Võ Oanh SC D3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.85m, diện tích: 67.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
74/4 Tân Cảng (địa chỉ cũ 649.58.4 Điện Biên Phủ) 69 3 4.8 14.5 15 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Tân Cảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.8m, diện tích: 69.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
489/7 Mã Lò 65 2 5 13 6.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Mã Lò |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 6.2 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
356/12 Tô Ngọc Vân ( Thửa 660 tờ 47) 50 4 5 10 5.4 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 6 đến 10
|
356/12 Tô Ngọc Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.4 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/48/43/11 Liên khu 5-6 48 2 4 12 3.8 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
Liên khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 48.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |