|
Nhà đất bán |
41 Đình Tân Khai 75 2 4.9 15 5.8 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
41 Đình Tân Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.9m, diện tích: 75.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
45/4/1 Huỳnh Tịnh Của 44 4 3.2 15 7.5 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 6 đến 10
|
45/4/1 Huỳnh Tịnh Của |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 44.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
MPN 9F Khu Phố 2 (Nguyễn Thị Thơi) 104 2 4.6 23 7.6 tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
MPN 9F Khu Phố 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.6m, diện tích: 104.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37 Đường 57C 125 5 5 25 12.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 10 đến 20
|
Đường 57C |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 125.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/1/6/5 Tây Lân 59 3 5 12 4.9 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 59.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
38 Hiệp Thành 12 131 2 5.2 25 6.1 Tỷ Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10 Tỷ HDDT
|
38 Hiệp Thành 12 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 131.0m2 giá: 6.1 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Một phần số nhà 135.2.15.5.1 Tây Lân 71 C4 4/5.2 17 3.7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
phần số nhà 135/2/15/5/1 Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.2m, diện tích: 71.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
26/8 Trần Quý Cáp 108/127 2 6/7 17 12.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
26/8 Trần Quý Cáp |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 127.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 33 TCH 25 (Thửa 732 tờ 18) 88/100 2 4 25 8.3 tỷ Huỳnh Thị Hai KP3 Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
Mặt tiền 33 TCH 25 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 8.3 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
120/9A Đường số 10 68 4 4 17 5.9 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
120/9A Đường số 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 68.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |