|
Nhà đất bán |
A 101 Đường số 3 80 4 4 20 11.5 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân 10 đến 2l0
|
101 Đường số 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 11.5 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
92 Nguyễn Cửu Vân 95 4 5.3 19 26.9 tỷ Phường 17 Bình Thạnh 20 đến 50
|
92 Nguyễn Cửu Vân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.3m, diện tích: 95.0m2 giá: 26.9 Tỷ |
27 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/17 Miếu Bình Đông 35/42 2 3.5/5.8 10 3.5 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
Miếu Bình Đông |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.8m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.5 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
264/60 Lê Quang Định 75 3 6 12.5 8.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
264/60 Lê Quang Định |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 75.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
8/11N Đường Số 2 36 2 4 9 3.7 tỷ Khu Phố 22 Bình Hưng Hòa A Bình Tân 3 đến 6
|
8/11N Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 36.0m2 giá: 3.7 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
23/19/6 Thới An 16 (Thửa 601 tờ 20) 82 4 6.5 13.8 5.65 tỷ Thới An Quận 12 6 đến 10
|
23/19/6 Thới An 16 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.5m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.65 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
442/31A Nơ Trang Long 65 4 6 11 8.8 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 6 đến 10
|
442/31A Nơ Trang Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.0m, diện tích: 65.0m2 giá: 8.8 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
171/11/1 Gò Xoài 49 2 4 12.3 4.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
171/11/1 Gò Xoài |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 49.0m2 giá: 4.2 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
143/31/11 Phan Anh 55 3 4 14 5.9 tỷ Tân Hòa Đông Bình Tân 6 đến 10
|
143/31/11 Phan Anh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 55.0m2 giá: 5.9 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
273/52 Nguyễn Văn Đậu 135 3 4 33.8 13.5 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 10 đến 20
|
273/52 Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 135.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |