|
Nhà đất bán |
21/13 Lê Trực 62 4 4.4 14 15.5 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 10 đến 20
|
Lê Trực |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 62.0m2 giá: 15.5 Tỷ |
16 tỷ |
|
Nhà đất bán |
33/110C Tô Ký 120/150 2 6 24 12 Tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
33/110C Tô Ký |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 150.0m2 giá: 12.0 Tỷ |
12 tỷ |
|
Nhà đất bán |
44 Liên Khu 5-6 ( Thửa 43 Tờ 163 ) 155 3 6.7 23 18.5 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 10 Đến 20
|
44 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 155.0m2 giá: 18.5 Tỷ |
19 tỷ |
|
Nhà đất bán |
363/1A Đinh Bộ Lĩnh 48 2 3.6 14 7.2 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Chuyên gia 2/ 363/1A Đinh Bộ Lĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.6m, diện tích: 48.0m2 giá: 7.2 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
17/2/27 ( số cũ 15.16) Liên Khu 5-6 118 C4 5 23 5.3 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
17/2/27 Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 118.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
262 TCH10 (Thửa 505 tờ 26) 147 2 4 38 7.5 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 6 đến 10
|
262 TCH10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 147.0m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 625/27 Khu phố 1 ( SM: 947.25 Kinh Dương Vương ) 63 2 4 16 4.9 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
625/27 Khu phố 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 4.9 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
206/8 (Thửa 84 tờ 17) Bình Quới 784 đất 8 98 56 tỷ Phường 28 Bình Thạnh 50 đến 100
|
206/8 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 784.0m2 giá: 56.0 Tỷ |
56 tỷ |
|
Nhà đất bán |
354/47/12/9 Quốc Lộ 1 51 4 4.3 12 5 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 3 đến 6
|
354/47/12/9 Quốc Lộ 1 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.3m, diện tích: 51.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
24/5/9 Trương Phước Phan 50 2 4 12.5 5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Trương Phước Phan |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.0 Tỷ |
5 tỷ |