|
Nhà đất bán |
42/36/33 Hoàng Hoa Thám 50/54 2 4.1 14 6 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 6 đến 10
|
42/36/33 Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 54.0m2 giá: 6.0 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
549/14/10 ( số cũ 225.25) XVNT 143 2 4/8 30 13 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 10 đến 20
|
549/14/10 XVNT |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 143.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 541/19/2 Tỉnh Lộ 10 56 2 4 14 2,2 tỷ Bình Trị Đông B Bình Tân nhỏ 3
|
541/19/2 Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 56.0m2 giá: 2.2 Tỷ |
2 tỷ |
|
Nhà đất bán |
277/57 Xô Viết Nghệ Tĩnh 40 2 3/3.2 13 6.6 tỷ Phường 15 Bình Thạnh 6 đến 10
|
277/57 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.2m, diện tích: 40.0m2 giá: 6.6 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
80/73/27 Hoàng Hoa Thám 54/70 2 5.5/7 10 4.6 tỷ Phường 7 Bình Thạnh 3 đến 6
|
Hoàng Hoa Thám |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 4.6 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Mặt tiền 6I ( Thửa 18 - 9 tờ 6I ) Hiệp Thành 13 103/159 C4 4.5 37.5 8.5 tỷ KP3 Hiệp Thành Quận 12 6 đến 10
|
Mặt tiền 6I Hiệp Thành 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 159.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A95/4(số cũ 477/79/4) Lê Tấn Bê 77 C4 8 9.5 5.3 tỷ An Lạc Bình Tân 3 đến 6
|
95/4 Lê Tấn Bê |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 77.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
5/4 Đường số 13 150 C4 6.7 23 5.2 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 6 đến 10
|
Đường số 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.7m, diện tích: 150.0m2 giá: 5.2 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
54/1 Đường Số 2 116 3 8 14 6.7 tỷ Bình Hưng Hòa B Bình Tân 6 đến 10
|
Đường Số 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 116.0m2 giá: 6.7 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
234 Chu Văn An (Số cũ 411) 92/96 5 4 24 21 tỷ Phường 26 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 96.0m2 giá: 21.0 Tỷ |
21 tỷ |