|
Nhà đất bán |
A 150 Đường số 3 Lê Cơ ( Thửa 1136 tờ 69 ) 80 Đất 4 20 7.6 tỷ Tân Tạo Bình Tân 6 đến 10
|
150 Đường số 3 Lê Cơ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 80.0m2 giá: 7.6 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
95/30 Chiến Lược 25/40 3 4 10 4.5 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 Đến 6
|
95/30 Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 40.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
688/2/1 Hương lộ 2 100 6 8 12.5 15 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
688/2/1 Hương lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.0m, diện tích: 100.0m2 giá: 15.0 Tỷ |
15 tỷ |
|
Nhà đất bán |
37/32/8/33 Lâm Thị Hố (Thửa 539 tờ 27) 62 3 4 15 5.25 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 3 đến 6
|
37/32/8/33 Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 62.0m2 giá: 5.25 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
215/42 Nguyễn Xí 52 5 4 13 13 Tỷ Phường 13 Bình Thạnh 10 đến 20
|
215/42 Nguyễn Xí |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 52.0m2 giá: 13.0 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
61 Đình Tân Khai 27 3 7 4 4.05 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 3 đến 6
|
Đình Tân Khai |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 27.0m2 giá: 4.05 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
840/147/10A Hương Lộ 2 42 2 4.2 10 3.35 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.2m, diện tích: 42.0m2 giá: 3.35 Tỷ |
3 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 76 Tờ 19 ( 135.1.30 ) Nguyễn Hữu Cảnh 52 Đất 3.5 14.5 9.3 tỷ Phường 22 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Thửa 76 Tờ 19 Nguyễn Hữu Cảnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.5m, diện tích: 52.0m2 giá: 9.3 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
67 Đặng Thùy Trâm ( SC: Đường Trục) 88 3 4.4 20 22.8 tỷ Phường 13 Bình Thạnh 20 đến 50
|
67 Đặng Thùy Trâm |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.4m, diện tích: 88.0m2 giá: 22.8 Tỷ |
23 tỷ |
|
Nhà đất bán |
918/64 Hương Lộ 2 ( Thửa 918 tờ 26) 53 5 4 13 7.35 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 53.0m2 giá: 7.35 Tỷ |
7 tỷ |