|
Nhà đất bán |
228 Bình Quới 45 2 3.3/7 12 5.85 tỷ phường 28 Bình Thạnh 6 đến 10
|
228 Bình Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 45.0m2 giá: 5.85 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Hẻm 7m - 758/6/13 Hương Lộ 2 78 4 4 19 6.5 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 đến 10
|
7m - 758/6/13 Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 78.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
340/49 Lê Văn Quới 86 5 4 21.5 9 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
Lê Văn Quới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 86.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
55 Tân Cảng (Số cũ 649.47 Thửa 39 tờ 109) 77 2 4.7 17.5 22 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
Tân Cảng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.7m, diện tích: 77.0m2 giá: 22.0 Tỷ |
22 tỷ |
|
Nhà đất bán |
639/47-639/47A Hương Lộ 2 50 4 5 10 5.8 tỷ Bình Trị Đông Bình Tân 6 đến 10
|
Hương Lộ 2 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 50.0m2 giá: 5.8 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
131/119 Đường 26 Tháng 3 82 2 4 20.5 5.3 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 3 đến 6
|
Đường 26 Tháng 3 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 82.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
91 Nguyễn Công Trứ 50/60 6 4 14 18 tỷ Phường 19 Bình Thạnh 10 đến 20
|
91 Nguyễn Công Trứ |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 60.0m2 giá: 18.0 Tỷ |
18 tỷ |
|
Nhà đất bán |
101/58/35 Nguyễn Văn Đậu 46.5 4 4.05 11.4 7.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Nguyễn Văn Đậu |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.05m, diện tích: 46.5m2 giá: 7.5 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
138M Nguyễn Thành Vĩnh (thửa 195, tờ 5) 159 2 6.5/7 24 13.5 tỷ Trung Mỹ Tây Quận 12 10 đến 20
|
138M Nguyễn Thành Vĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 7.0m, diện tích: 159.0m2 giá: 13.5 Tỷ |
14 tỷ |
|
Nhà đất bán |
19/10/70(19/28/6 số cũ ) Trần Bình Trọng 47 2 4 12 5.5 tỷ Phường 5 Bình Thạnh 3 đến 6
|
19/10/70 Trần Bình Trọng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 5.5 Tỷ |
6 tỷ |