|
Nhà đất bán |
18/30 Nguyễn Hới 80/90 2 5 17.5 6.8 tỷ An Lạc Bình Tân 6 đến 10
|
18/30 Nguyễn Hới |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 90.0m2 giá: 6.8 Tỷ |
7 tỷ |
|
Nhà đất bán |
A 4324/10/5 Nguyễn Cửu Phú 90/135 2 8.2/8.4 16 5.7 tỷ Tân Tạo A Bình Tân 3 đến 6
|
4324/10/5 Nguyễn Cửu Phú |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 8.4m, diện tích: 135.0m2 giá: 5.7 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
10/5A Bến Lội 148 3 5 29 5.3 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 3 đến 6
|
10/5A Bến Lội |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 148.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
334/33/18 Chu Văn An 29 2 4 7.3 3.8 Tỷ phường 12 Bình Thạnh 3 Đến 6
|
334/33/18 Chu Văn An |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 29.0m2 giá: 3.8 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 1270 Tờ 6 Lâm Thị Hố 210 Đất 13 18 9 tỷ Tân Chánh Hiệp Quận 12 10 đến 20
|
1270 Tờ 6 Lâm Thị Hố |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 13.0m, diện tích: 210.0m2 giá: 9.0 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 934 + 933 tờ 23 63 Đất 4 15 3.75 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
Thửa 934 + 933 tờ 23 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 3.75 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
685/52/22 + 685/52/24 + 685.52.26 Xô Viết Nghệ Tĩnh 180 5 10 18 24.6 Tỷ Phường 25 Bình Thạnh 20 đến 50
|
+ 685/52/24 + 685/52/26 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 1.0m, diện tích: 180.0m2 giá: 24.6 Tỷ |
25 tỷ |
|
Nhà đất bán |
133/12A Đường Số 1 KP26 70 3 4 17.6 6.3 tỷ Bình Hưng Hòa A Bình Tân 6 đến 10
|
133/12A Đường Số 1 KP26 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 70.0m2 giá: 6.3 Tỷ |
6 tỷ |
|
Nhà đất bán |
964/2A Hương Lộ 2 121 4 5 24 11 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 10 đến 20
|
|
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 121.0m2 giá: 11.0 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
84/17E Tây Lân 32/459 4 4.5 7.5 2 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 1 đến 3
|
Tây Lân |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.5m, diện tích: 459.0m2 giá: 2.0 Tỷ |
2 tỷ |