|
Nhà đất bán |
47/12 Nguyên Hồng 57/63 2 3/5 17 5.3 tỷ Phường 11 Bình Thạnh 3 đến 6
|
47/12 Nguyên Hồng |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 63.0m2 giá: 5.3 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
1142 Tỉnh Lộ 10 80/122 2 3.9 29 12.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân Tân 10 đến 20
|
Tỉnh Lộ 10 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.9m, diện tích: 122.0m2 giá: 12.5 Tỷ |
13 tỷ |
|
Nhà đất bán |
502/13 Xô Viết Nghệ Tĩnh (số cũ 126.10) 110/122 3 6.9 24 10.5 tỷ Phường 25 Bình Thạnh 10 đến 20
|
502/13 Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 6.9m, diện tích: 122.0m2 giá: 10.5 Tỷ |
11 tỷ |
|
Nhà đất bán |
428/16C Chiến Lược 81 4 4 20.2 7.7 tỷ Bình Trị Đông A Bình Tân 6 Đến 10
|
Chiến Lược |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 81.0m2 giá: 7.7 Tỷ |
8 tỷ |
|
Nhà đất bán |
Thửa 847 Tờ 40 Thạnh Xuân 14 (TX14) 1945 Đất 31/38 60 23.9 tỷ Thạnh Xuân Quận 12 20 đến 50
|
Thửa 847 Tờ 40 Thạnh Xuân 14 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 38.0m, diện tích: 1945.0m2 giá: 23.9 Tỷ |
24 tỷ |
|
Nhà đất bán |
25/54j/14 Hồ Văn Long 50 4 5.5 9.5 4.5 tỷ Tân Tạo Bình Tân 3 đến 6
|
25/54j/14 Hồ Văn Long |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.5m, diện tích: 50.0m2 giá: 4.5 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
TCB 34/44 Đường số 13 79 2 5 16 4.65 tỷ Bình Hưng Hoà A Bình Tân 3 đến 6
|
34/44 Đường số 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 5.0m, diện tích: 79.0m2 giá: 4.65 Tỷ |
5 tỷ |
|
Nhà đất bán |
300/76 Xô Viết Nghệ Tĩnh 54 3 3.7 15 8.5 tỷ Phường 21 Bình Thạnh 6 đến 10
|
Xô Viết Nghệ Tĩnh |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 3.7m, diện tích: 54.0m2 giá: 8.5 Tỷ |
9 tỷ |
|
Nhà đất bán |
118/71/51A Liên Khu 5-6 47 2 4 12 3.68 tỷ Bình Hưng Hoà B Bình Tân 3 đến 6
|
118/71/51A Liên Khu 5 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.0m, diện tích: 47.0m2 giá: 3.68 Tỷ |
4 tỷ |
|
Nhà đất bán |
90 Đường số 13 61 4 4.1 15 6.5 tỷ Bình Hưng Hoà Bình Tân 6 Đến 10
|
90 Đường số 13 |
Mặt hẻm |
DT: Ngang 4.1m, diện tích: 61.0m2 giá: 6.5 Tỷ |
7 tỷ |